Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vật lý
[vật lý]
|
physics
Audience: Physics students and teachers, physics enthusiasts
physical
Physical constants/principles
Physicist
Was he a Nobel Prize physicist?
Chuyên ngành Việt - Anh
vật lý
[vật lý]
|
Kỹ thuật
physics
Tin học
physics
Toán học
physics
Vật lý
physics
Từ điển Việt - Việt
vật lý
|
danh từ
Vật lý học, nói tắt.
tính từ
Thuộc về vật lý học.
Tác động vật lý.